XE NÂNG MAXIMAL 25 TẤN
XE NÂNG MAXIMAL 25 TẤN
Trong kho: 0
Vận chuyển: Liên hệ
Mô tả :
GIÁ: Vui lòng gọi

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG MAXIMAL 25 TẤN:

ĐẶC TÍNH   KỸ THUẬT

THÔNG SỐ

NHÃN HIỆU

MAXIMAL

Model

FD250T – MW

ĐỘNG CƠ

CUMMINS

- Xuât xứ

MY

- Kiểu động cơ

QSC8.3

- Số xi lanh và cách sắp xếp

4 xi lanh thẳng hàng

- Dung tích xi lanh  (L)

8.3

- Loại nhiên liệu sá»­ dụng

Dầu Diezel

- Dung tích thùng nhiên liệu(L)

200

- Công suất  (Kw/r.p.m)

176/2300

HỘP SỐ

 

- Model/ xuất xứ

 ZF-3WG211/ Đức

- Kiểu loại

 Số tá»± động/số sàn

- Truyền động

CÆ¡ khí – Thá»§y lá»±c

- Hệ thống van điều khiển

CÆ¡ khí - Thá»§y lá»±c

 KÍCH THƯỚC XE

 

- Kích thước bao (D x R x C) (Bao gồm cá»™t nâng và giá càng nâng)

11560 x 3020 x 4000

- Kích thước càng nâng(L x W x T)

2440 x 250 x 110

- Góc nghiêng (Trước/sau)

6o/12o

- Khoảng nhô phía trước

1000(mm)

- Khoảng nhô phía sau

230(mm)

Tá»° TRỌNG/TẢI TRỌNG / ĐỘ NÂNG

 

-   Tá»± trọng

36.000 (kg)

 

 -  Tải trọng xe có tải

Trước

55.800(kg)

Sau

5.200(kg)

- Tải trọng xe không tải

Trước

17.600(kg)

Sau

18.400(kg)

-  Tải trọng nâng

25.000(kg)

-  Tâm tải

1220(mm)       

-  Độ nâng cá»±c đại

3.000(mm)

TỐC ĐỘ NÂNG / HẠ  - TỐC ĐỘ DI CHUYỂN

 

Tốc độ nâng có tải

310Mm/s

Tốc độ hạ có  tải 

330Mm/s

 Tốc độ di chuyển không tải         

33Km/h

KHUNG XE

 

- Loại

Tiêu chuẩn  MAXIMAL

HỆ THỐNG LÁI VÀ LỐP

 

- Kiểu, loại

Tay lái thuận

-Trợ lá»±c lái

- Kiểu vận hành

Ngồi lái

- Lốp xe

Lốp hơi /Lốp đặc

- Khoảng cách lốp trước, sau

2200/2300

- Cỡ lốp ( trước/ sau)

14.00-24-28PR/ 14.00-24-28PR

- Bán kính vòng quay nhỏ nhất

6.100mm

HỆ THỐNG PHANH

 

- Phanh chân

Phanh chân thá»§y lá»±c

- Phanh tay

Phanh tay cÆ¡ khí

- Khả năng leo dốc

25%

- Lá»±c kéo tối Ä‘a (KN) có tải

160

 HỆ THỐNG ĐIỆN

 

- Ắc quy ( V/Ah)

24/135

- Đèn chiếu sáng

- Đèn lùi

- Đèn xinhan

- Đèn cảnh báo khi lùi